2024/2025
All Competitions
Name | + | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Công Phượng forward | 5 | 0 | 58 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
T. N. Luu | 1 | 0 | ||||||||||||
Le Thanh Binh | 1 | 0 | ||||||||||||
Huynh Tan Sinh | 0 | 0 | 1 | |||||||||||
Mạc Đức Việt Anh defender | 0 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Bùi Tấn Trường goalie | 0 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Nguyễn Thành Đạt halfback | 0 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Lưu Tự Nhân halfback | 0 | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Lê Văn Nam forward | 0 | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Nguyễn Trọng Phú halfback | 0 | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | |||||||
Nguyễn Hữu Khôi forward | 0 | 0 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Nguyễn Kiên Quyết halfback | 0 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |||||||
Hồ Sỹ Giáp forward | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Sầm Ngọc Đức defender | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Lê Thanh Bình forward | 0 | 82 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Nguyễn Tài Lộc halfback | 0 | 0 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Huỳnh Tấn Sinh defender | 0 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Nguyễn Vũ Hoàng Dương halfback | 0 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Trần Mạnh Hùng halfback | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Phạm Hữu Nghĩa goalie | ||||||||||||||
Hoang Minh Tam halfback | ||||||||||||||
Trương Dũ Đạt halfback | ||||||||||||||
Hồ Tuấn Tài forward | ||||||||||||||
Trần Anh Thi defender | ||||||||||||||
Dương Văn Trung defender | ||||||||||||||
Nguyễn Văn Quý defender | ||||||||||||||
Nguyễn Văn Ka halfback | ||||||||||||||
Cù Nguyễn Khánh forward | ||||||||||||||
Trần Nhật Hà goalie | ||||||||||||||
Nguyễn Hoàng Đạt goalie | ||||||||||||||
Điểu Quy halfback | ||||||||||||||
Vũ Đức Duy halfback | ||||||||||||||
Trần Đình Hùng halfback | ||||||||||||||
Nguyễn Văn Tám forward | ||||||||||||||
Lương Bá Sơn goalie |