Vietnam U19
Manager | |
Stadium | Ha Noi, Vietnam |
Defender | ||||
20 |
|
Đinh Quang Kiệt | age 17 | ![]() |
|
Trương Trí Thiện | age 20 | ![]() |
|
|
Lê Khả Đức | age 17 | ![]() |
|
|
Trương Nhạc Minh | age 19 | ![]() |
|
|
Mai Quốc Tú | age 19 | ![]() |
|
Midfielder | ||||
1 |
|
Phạm Đình Hải | ||
5 |
|
Đặng Thanh Bình | ||
6 |
|
Phạm Nguyễn Quốc Trung | age 18 | ![]() |
9 |
|
Nguyễn Công Phương | age 18 | |
12 |
|
Nguyễn Quốc Khánh | ||
13 |
|
Nguyễn Bảo Ngọc | ||
14 |
|
Lê Huỳnh Triệu | ||
|
Nguyễn Hoàng Anh | |||
|
Thái Trọng | |||
|
Lê Thắng Long | |||
|
Hoàng Minh Hợi | |||
|
Phạm Huy Hoàng | |||
|
Hoàng Minh Tiến | age 19 | ![]() |
|
|
Hoàng Quang Dũng | age 19 | ![]() |
|
|
Nguyễn Ngọc Chiến | age 19 | ![]() |
|
Forward | ||||
8 |
|
Lê Đình Long Vũ | age 18 | ![]() |
|
Nguyễn Gia Bảo | age 20 | ||
|
Nguyễn Đăng Khoa | age 17 | ![]() |