Công An
Manager | |
Founded | 1956 (age 68) |
Competitions |
V.League 1 ASEAN Club Championship Vietnamese Cup |
Pld | +/- | Pts | ||
---|---|---|---|---|
2 |
7 | +4 | 13 | |
3 |
7 | +4 | 12 | |
4 |
7 | +2 | 12 | |
5 |
7 | +5 | 11 | |
6 |
7 | +5 | 11 | |
7 |
7 | +3 | 11 | |
8 |
7 | +2 | 10 |
9 | 8 | ||
3 | 4 | ||
1 | 8 | ||
1 | 8 | ||
1 | 8 | ||
1 | 9 |
Goalkeeper | ||||
1 | Filip Nguyen | age 32 | ||
33 | Đỗ Sỹ Huy | age 26 | ||
34 | Chu Văn Tấn | age 21 | ||
Hà Mạnh Trường | age 19 | |||
Defender | ||||
3 | Hugo Gomes | age 29 | ||
5 | Đoàn Văn Hậu | age 25 | ||
6 | Trương Văn Thiết | age 29 | ||
7 | Jason Pendant | age 27 | ||
17 | Vũ Văn Thanh | age 28 | ||
31 | Trần Đình Trọng | age 27 | ||
36 | Hoàng Trung Anh | age 20 | ||
68 | Bùi Hoàng Việt Anh | age 25 | ||
88 | Lê Văn Đô | age 23 | ||
98 | Giáp Tuấn Dương | age 22 | ||
Nguyễn Hữu Thực | age 23 | |||
Midfielder | ||||
8 | Vitim | age 30 | ||
10 | Leo | age 29 | ||
11 | Lê Phạm Thành Long | age 28 | ||
12 | Hoàng Văn Toản | age 23 | ||
15 | Bùi Xuân Thịnh | age 23 | ||
18 | Ho Ngoc Thang | age 30 | ||
20 | Phan Văn Đức | age 28 | ||
21 | Phạm Văn Luân | age 25 | ||
22 | Phạm Minh Phúc | age 20 | ||
26 | Hà Văn Phương | age 23 | ||
28 | Nguyễn Văn Đức | age 28 | ||
29 | Nguyễn Trọng Long | age 24 | ||
Forward | ||||
16 | Nguyễn Đình Bắc | age 20 | ||
72 | Alan | age 26 |